• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trù
  • Âm On: シュウ チュ チュウ
  • Âm Kun: くりや
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 著 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhà bếp”. Về sau dùng để chỉ các phòng bếp, nơi nấu nướng.