• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cứu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: うまや
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 具 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chuồng ngựa”. Về sau dùng để chỉ các chuồng trại chăn nuôi.