• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chí Thất Trất Chái
  • Âm On: チツ チチ テイ
  • Âm Kun: さえぎりとど.める
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

庢 là chữ hội ý: gồm bộ 广 (mái nhà) và bộ 氏 (họ), gợi ý về việc bảo vệ gia đình. Nghĩa gốc: “bảo vệ gia đình”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, che chắn.