• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bỉ Phỉ
  • Âm On: ヘイ ハイ
  • Âm Kun: おさ.める
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 5

Giải thích:

庀 là chữ hội ý: gồm bộ 广 (mái nhà) và bộ 比 (so sánh), gợi ý về việc chuẩn bị trong nhà. Nghĩa gốc: “chuẩn bị trong nhà”. Về sau dùng để chỉ sự chuẩn bị, sắp xếp.