• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yêu
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: ちいさい
  • Bộ Thủ: 幺 (Yêu)
  • Số Nét: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

幺 là chữ tượng hình: vẽ hình sợi chỉ nhỏ. Nghĩa gốc: “nhỏ bé, ít ỏi”. Về sau dùng để chỉ sự nhỏ nhắn, ít ỏi.