• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiến Hiển
  • Âm On: ケン コン
  • Âm Kun: ほろ
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 19

Giải thích:

幰 là chữ hội ý: gồm bộ 巾 (khăn) và bộ 先 (tiên), gợi ý về việc che đậy tiên. Nghĩa gốc: “che đậy tiên”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, che chắn.