• Hán Tự:
  • Hán Việt: Miệt
  • Âm On: ベツ メチ バツ マチ
  • Âm Kun: おおい
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 18

Giải thích:

幭 là chữ hội ý: gồm bộ 巾 (khăn) và bộ 滅 (diệt), gợi ý về việc che đậy diệt. Nghĩa gốc: “che đậy diệt”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, che chắn.