• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chàng
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: はた
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

幢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 巾 (khăn, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 童 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cờ hiệu, biểu ngữ”. Về sau dùng để chỉ các loại cờ, biểu ngữ.