• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cảnh
  • Âm On: ケイ キョウ
  • Âm Kun: きぬ; かずき
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 14

Ý nghĩa:

Giải thích:

幜 là chữ hội ý: gồm bộ 巾 (khăn) và bộ 京 (kinh đô), gợi ý về việc che đậy kinh đô. Nghĩa gốc: “che đậy kinh đô”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, che chắn.