• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đái
  • Âm On: タイ
  • Âm Kun: お.びる; おび
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

帶 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 巾 (khăn, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 帶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dây đai, thắt lưng”. Về sau dùng để chỉ các loại dây buộc, đai.