• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dịch Diệc
  • Âm On: エキ ヤク
  • Âm Kun: ひらとばり
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

帟 là chữ hội ý: gồm bộ 巾 (khăn) và bộ 易 (dễ dàng), gợi ý về việc dễ dàng che đậy. Nghĩa gốc: “dễ dàng che đậy”. Về sau dùng để chỉ sự che giấu, ẩn nấp.