• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đại Đai Đãy Đẫy Đảy Đậy
  • Âm On: タイ
  • Âm Kun: ふくろ
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

帒 là chữ hội ý: gồm bộ 巾 (khăn) và bộ 台 (đài), gợi ý về việc che đài. Nghĩa gốc: “che đài”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, che chắn.