• Hán Tự:
  • Hán Việt: Củng
  • Âm On: キョウ
  • Bộ Thủ: 工 (Công)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

巩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 工 (công việc, gợi ý về sự bền vững), bên phải là bộ 几 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bền vững, kiên cố”. Về sau dùng để chỉ sự củng cố, làm cho vững chắc.