• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điên
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: いただき
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

巓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 顛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đỉnh núi”. Về sau dùng để chỉ điểm cao nhất, đỉnh cao.