• Hán Tự:
  • Hán Việt: Loan
  • Âm On: ラン
  • Âm Kun: みね
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

巒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 䜌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dãy núi”. Về sau dùng để chỉ các dãy núi liên tiếp.