• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hy Hi
  • Âm On:
  • Âm Kun: けわ.しい
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 20

Giải thích:

巇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý về địa hình), bên phải là phần 犀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “núi cao và tê giác”. Về sau dùng để chỉ các địa hình núi có hình tê giác.