• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghi
  • Âm On: ギョク
  • Âm Kun: さと.い
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嶷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 兒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “núi cao và thẳng đứng”. Về sau dùng để chỉ sự cao lớn, nổi bật.