• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tôn
  • Âm On: ソン シュン
  • Âm Kun: そばだ.つ
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 15

Ý nghĩa:

Giải thích:

嶟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý về địa hình), bên phải là phần 尊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “núi cao và tôn”. Về sau dùng để chỉ các địa hình núi được tôn kính.