• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đăng
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: さかみち
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嶝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý về hình dáng), bên phải là phần 登 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “núi leo lên”. Về sau dùng để chỉ sự leo trèo, vượt qua.