• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chướng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: みね
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嶂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý về hình dáng), bên phải là phần 章 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “núi cao”. Về sau dùng để chỉ sự uy nghi, hùng vĩ.