• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khám Khảm
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: くぼみ
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

崁 là chữ hội ý: kết hợp các yếu tố chỉ sự không hoàn chỉnh. Nghĩa gốc: “không cân đối, không hoàn chỉnh”. Về sau dùng để chỉ sự không hoàn hảo.