• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mân
  • Âm On: ビン ミン
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

岷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý về hình dáng), bên phải là phần 民 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “núi dân cư”. Về sau dùng để chỉ vùng núi có người sinh sống.