• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kích Nghịch
  • Âm On: ゲキ ギャク ハク ヒャク
  • Âm Kun: さか.らう
  • Bộ Thủ: 屮 (Triệt)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

屰 là chữ hội ý: kết hợp các yếu tố chỉ sự ngược lại. Nghĩa gốc: “ngược lại, trái ngược”. Về sau dùng để chỉ sự đối lập.