• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khiêu Nghiếu
  • Âm On: キャク カク キク コク キョウ
  • Âm Kun: いとぐつ; くつしき; しきわら
  • Bộ Thủ: 尸 (Thi)
  • Số Nét: 18

Giải thích:

屩 là chữ hình thanh: bộ 尸 (xác chết, gợi ý về cơ thể) và thanh phù 卻 (gợi âm). Nghĩa gốc: “giày dép”. Về sau dùng để chỉ các loại giày dép.