• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lũ Cũ Lú Lũa Rủ
  • Âm On:
  • Âm Kun: しばしば
  • Bộ Thủ: 尸 (Thi)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

屡 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 尸 (xác chết, gợi ý nghĩa liên quan đến hình dáng), bên phải là phần 婁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhiều lần, lặp lại”.