• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thật
  • Âm On: ジツ シツ
  • Âm Kun: み; みの.る; まこと.に; みの.り; みち.る
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: さな; さね; みつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

實 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 貫 (xuyên qua). Nghĩa gốc: “thực tế”. Về sau dùng để chỉ sự chân thực, không giả dối.