• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiệp
  • Âm On: サン ショウ
  • Âm Kun: すみ.やか
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 11
  • Nanori: とし

Giải thích:

寁 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 斩 (chặt, cắt). Nghĩa gốc: “chặt trong nhà”. Về sau dùng để chỉ sự cắt giảm, giảm bớt trong gia đình.