• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thái
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: ちぎょうしょ; つかさ
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

寀 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 采 (thu hoạch, thu thập). Nghĩa gốc: “thu hoạch trong nhà”. Về sau dùng để chỉ sự thu thập, tích lũy trong gia đình.