• Hán Tự:
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: つまび.らか; つぶさ.に
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 10
  • Nanori: さい; あきら; さだか

Ý nghĩa:

Giải thích:

宷 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 参 (tham gia, tham dự). Nghĩa gốc: “nhà tham gia”. Về sau dùng để chỉ sự tham gia, tham dự trong các hoạt động gia đình.