• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhụ
  • Âm On: ジュ
  • Âm Kun: おさない; ちのみご
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

孺 là chữ hội ý: gồm bộ 子 (con) và bộ 需 (cần). Nghĩa gốc: “trẻ nhỏ”. Về sau dùng để chỉ đứa trẻ, em bé.