• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sàn
  • Âm On: セン サン
  • Âm Kun: よわ.い
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

孱 là chữ hội ý: gồm bộ 子 (trẻ con) và bộ 弱 (yếu đuối). Nghĩa gốc: “yếu đuối, kém cỏi”. Về sau dùng để chỉ người không có sức mạnh, yếu ớt.