• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thục
  • Âm On: ジュク
  • Âm Kun: いずれ; たれ
  • Bộ Thủ: 子 (Tử) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

孰 là chữ hội ý: gồm bộ 子 (con) và bộ 丸 (viên, tròn). Nghĩa gốc: “ai, cái nào”. Về sau dùng để chỉ sự so sánh, phân biệt.