• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bột
  • Âm On: ハイ ブツ ボツ
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

孛 là chữ hội ý: gồm bộ 子 (con) và bộ 毛 (lông). Nghĩa gốc: “sao chổi”. Về sau dùng để chỉ hiện tượng thiên văn đặc biệt.