• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiêm Tiêm
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: かよわ.い
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

孅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 繁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mảnh mai, thon thả”. Về sau dùng để chỉ sự mảnh khảnh, nhẹ nhàng.