• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tần
  • Âm On: ヒン
  • Âm Kun: ひめ
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嬪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 賓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phi tần, người hầu”. Về sau dùng để chỉ người phụ nữ trong cung đình.