• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiện
  • Âm On: セン タン
  • Âm Kun: ゆる.い
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 16

Giải thích:

嬗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 善 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ hiền lành”. Về sau dùng để chỉ sự hiền hòa, tốt bụng.