• Hán Tự:
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: うつく.しい
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 15

Ý nghĩa:

Giải thích:

嬁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 登 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ nổi bật”. Về sau dùng để chỉ sự nổi bật, xuất chúng.