• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liêu Rêu
  • Âm On: ロウ リョウ
  • Âm Kun: たわむ.れる; みめよ.い; みだ.れる; さとい
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 15

Giải thích:

嫽 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 尞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ đẹp”. Về sau dùng để chỉ sự xinh đẹp, duyên dáng.