• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lạc Lao Liệu
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: こいした.う; なや.む
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 14

Giải thích:

嫪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 劳 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ mệt mỏi”. Về sau dùng để chỉ sự mệt mỏi, kiệt sức.