• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thường
  • Âm On: コウ ジョウ
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嫦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 常 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tên riêng”. Về sau dùng để chỉ một nhân vật trong truyền thuyết.