• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tức
  • Âm On: セキ シャク
  • Âm Kun: よめ
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 13

Giải thích:

媳 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 息 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con dâu”. Về sau dùng để chỉ người vợ của con trai.