• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lam
  • Âm On: ラン
  • Âm Kun: むさぼ.る
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

婪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 林 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tham lam”. Về sau dùng để chỉ sự tham lam, ham muốn quá mức.