• Hán Tự:
  • Âm On: キク コク
  • Âm Kun: あざな
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

婅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 居 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ ở nhà”. Về sau dùng để chỉ sự nội trợ và gia đình.