• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ai Hi Hy
  • Âm On: アイ
  • Âm Kun: たわむ.れる; はした.め
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

娭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 亥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ vui vẻ”. Về sau dùng để chỉ sự vui tươi và hạnh phúc.