• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngô Ngư
  • Âm On: ギョ
  • Âm Kun: おんな
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

娪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 吾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ của tôi”. Về sau dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ.