• Hán Tự:
  • Hán Việt: Gian
  • Âm On: カン ケン
  • Âm Kun: かしま.しい; みだら; よこしま
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

姧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 奸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phụ nữ gian trá”. Về sau dùng để chỉ hành vi không trung thực.