• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tả
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: あね; ねえさん
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

姐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 且 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chị gái”. Về sau dùng để chỉ người phụ nữ lớn tuổi hơn.