• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mỗ
  • Âm On:
  • Âm Kun: うば
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

姆 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 母 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bà vú, bảo mẫu”. Về sau dùng để chỉ người phụ nữ chăm sóc trẻ em.