• Hán Tự:
  • Âm On: ビン ミン
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa:

Giải thích:

姄 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 女 (nữ) và chữ 民 (dân), gợi ý về sự dân dã. Nghĩa gốc: “dân dã, bình dân”. Về sau dùng để chỉ người phụ nữ dân dã.