• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điệt
  • Âm On: テツ チツ ジチ イツ イチ
  • Âm Kun: めい; おい
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa:

Giải thích:

妷 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 女 (nữ) và chữ 失 (mất), gợi ý về sự mất mát. Nghĩa gốc: “mất mát, thiếu thốn”. Về sau dùng để chỉ người phụ nữ mất mát.